Thông tin chung về Honda HR-V
Nâng cấp mới
Honda HR-V thế hệ mới được nâng cấp toàn diện từ thiết kế, tiện nghi đến động cơ, đặc biệt có thêm gói an toàn Honda Sensing. Tuy nhiên, giá bán xe cũng điều chỉnh tăng. Dưới đây là đánh giá và so sánh với các đối thủ cùng phân khúc như Hyundai Creta, Kia Seltos, và Toyota Corolla Cross.
Kích thước tổng thể
- Phiên bản 2022: 4.330 x 1.790 x 1.590 mm
- Phiên bản 2024: 4.385 x 1.790 x 1.590 mm
Công suất
- Phiên bản G: 119 mã lực tại 6.600 vòng/phút
- Phiên bản L và RS: 174 mã lực tại 6.000 vòng/phút
Mô men xoắn
- Phiên bản G: 145 Nm tại 4.300 vòng/phút
- Phiên bản L và RS: 240 Nm tại 1.700-4.500 vòng/phút
Dung tích xi lanh
Số ghế
Cập nhật mới nhất: Giá lăn bánh Honda HR-V, thông tin chi tiết
Giá xe Honda HR-V niêm yết và lăn bánh tháng 6/2024
Giá niêm yết
- Phiên bản G: 699.000.000 VND
- Phiên bản L: 826.000.000 VND
- Phiên bản RS: 871.000.000 VND
Giá lăn bánh
Lưu ý: Giá chưa bao gồm giảm giá và khuyến mãi
Phiên bản | Giá niêm yết (VND) |
---|
HR-V G | 699.000.000 |
HR-V L | 826.000.000 |
HR-V RS | 871.000.000 |
Khuyến mãi khi mua Honda HR-V
- Giảm tiền mặt siêu hấp dẫn
- Nhiều ưu đãi hấp dẫn khác từ nhà phân phối
Lưu ý
Giá xe Honda HR-V chỉ mang tính chất tham khảo vì còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Giá lăn bánh bao gồm các khoản phí như: phí trước bạ, phí đăng ký xe, phí bảo hiểm vật chất xe, lệ phí đường bộ,..
So sánh giá xe Honda HR-V với đối thủ cùng phân khúc
- Giá xe Honda HR-V từ 699.000.000 VND
- Giá xe Hyundai Creta từ 599.000.000 VND
- Giá xe Kia Seltos từ 599.000.000 VND
Điểm nổi bật của Honda HR-V
Ưu điểm
- Thiết kế ấn tượng, trẻ trung, thể thao hơn
- Gầm xe cao
- Nội thất tiện nghi, rộng rãi
- Trang bị hiện đại
- Động cơ 1.5L Turbo mạnh mẽ nhất phân khúc
- Khung gầm mới
- Mức tiêu hao nhiên liệu tiết kiệm
- Có gói an toàn Honda Sensing
- Cách âm được cải thiện
Nhược điểm
- Giá bán xe khá cao
- Không có cửa sổ trời
Thông số kỹ thuật Honda HR-V
Động cơ và hộp số
- Phiên bản G: Động cơ 1.5L i-VTEC, công suất 119 mã lực, mô men xoắn 145 Nm
- Phiên bản L và RS: Động cơ 1.5L Turbo, công suất 174 mã lực, mô men xoắn 240 Nm
Hộp số
- Vô cấp CVT với công nghệ Earth Dream
Dung tích bình xăng
Hệ thống treo trước/sau
Phanh trước/sau
Kích thước và trọng lượng
Phiên bản | Kích thước (Dài x Rộng x Cao mm) | Chiều dài cơ sở (mm) | Bán kính vòng quay tối thiểu (m) | Khoảng sáng gầm xe (mm) | Trọng lượng bản thân (Kg) | Khối lượng toàn tải (Kg) |
---|
HR-V G | 4.330 x 1.790 x 1.590 | 2.610 | 5,5 | 196 | 1.262 | 1.740 |
HR-V L | 4.385 x 1.790 x 1.590 | 2.610 | 5,5 | 181 | 1.363 | 1.830 |
HR-V RS | 4.385 x 1.790 x 1.590 | 2.610 | 5,5 | 181 | 1.379 | 1.830 |
Đánh giá ngoại thất Honda HR-V
Đầu xe
- Lưới tản nhiệt hình lục giác, mạ chrome
- Đèn LED với tính năng tự động bật/tắt, thích ứng tự động (bản RS có đèn xi nhan chạy đuổi)
Thân xe
- Tay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biến, phía sau dạng ẩn
- Gương chiếu hậu chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ
- Mâm hợp kim 5 chấu kép, bản G và L dùng mâm 17 inch, bản RS dùng mâm 18 inch
Đuôi xe
- Thiết kế fastback trẻ trung
- Đèn hậu LED kết nối liền mạch
- Cản dưới cứng cáp, bộ ống xả mạ chrome đối xứng (bản RS)
Màu xe
- 5 màu: trắng ngà, đen ánh, xám, đỏ, trắng bạc (chỉ có trên bản RS)
Trang bị ngoại thất
Trang bị ngoại thất | G | L | RS |
---|
Đèn chiếu xa/gần | LED | LED | LED |
Đèn thích ứng tự động | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt theo cảm biến ánh sáng | Có | Có | Có |
Đèn tự động bật/tắt theo thời gian | Có | Có | Có |
Đèn chạy đuổi | Không | Không | Có |
Đèn chạy ban ngày | LED | LED | LED |
Đèn sương mù | LED | LED | LED |
Dải đèn LED đuôi xe | Màu đỏ | Màu đỏ | Màu trắng |
Đèn phanh treo cao | LED | LED | LED |
Gạt mưa tự động | Không | Không | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ | Chỉnh điện, gập điện, đèn báo rẽ |
Ăng ten | Vây cá | Vây cá | Vây cá |
Cánh lướt gió đuôi xe | Có | Có | Có |
Chụp ống xả mạ chrome | Không | Có | Có |
Ống xả kép | Không | Có | Có |
Mâm | 17 inch | 17 inch | 18 inch |
Đánh giá nội thất Honda HR-V
Khu vực lái
- Vô lăng 3 chấu bọc da, chỉnh 4 hướng
- Cụm đồng hồ kỹ thuật số (LCD 7 inch đối với bản L và RS, analog đối với bản G)
- Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm, lẫy chuyển số, gương chiếu hậu chống chói tự động
- Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động và Adaptive Cruiser Control
Ghế ngồi và khoang hành lý
- Ghế bọc da mềm cao cấp, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, hàng ghế sau gập 60:40, khoang hành lý rộng, linh hoạt
Khu vực hành khách
- Hệ thống điều hòa tự động 1 vùng (bản G) và 2 vùng (bản L và RS)
- Hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 8 inch, kết nối Apple CarPlay/Android Auto, Bluetooth, dàn âm thanh 8 loa (bản L và RS) hoặc 4 loa (bản G)
Trang bị nội thất
Trang bị nội thất | G | L | RS |
---|
Vô lăng bọc da | Có | Có | Có |
Vô lăng chỉnh điện | 4 hướng | 4 hướng | 4 hướng |
Lẫy chuyển số | Không | Có | Có |
Gương chiếu hậu chống chói tự động | Có | Có | Có |
Chìa khóa thông minh và khởi động bằng nút bấm | Có | Có | Có |
Phanh tay điện tử, giữ phanh tự động | Có | Có | Có |
Adaptive Cruise Control | Không | Có | Có |
Ghế lái chỉnh điện 8 hướng | Không | Có | Có |
Ghế bọc da | Có | Có | Có |
Hàng ghế sau gập 60:40 | Có | Có | Có |
Điều hòa tự động 1 vùng | Có | Không | Không |
Điều hòa tự động 2 vùng | Không | Có | Có |
Màn hình cảm ứng 8 inch | Có | Có | Có |
Kết nối Apple CarPlay/Android Auto | Có | Có | Có |
Dàn âm thanh | 4 loa | 8 loa | 8 loa |
Đánh giá an toàn và công nghệ Honda HR-V
Gói công nghệ an toàn Honda Sensing
- Hệ thống phanh giảm thiểu va chạm (CMBS)
- Hệ thống đèn pha thích ứng tự động (AHB)
- Kiểm soát hành trình thích ứng bao gồm tốc độ thấp (ACC with LSF)
- Hệ thống giảm thiểu chệch làn đường (RDM)
- Hỗ trợ giữ làn đường (LKAS)
- Hệ thống thông báo xe phía trước khởi hành (LCDN)
Các tính năng an toàn tiêu chuẩn
- 6 túi khí
- Camera lùi đa góc
- Hệ thống hỗ trợ đỗ xe thông minh
- Hệ thống phanh ABS, EBD, BA
- Hệ thống cân bằng điện tử (VSA)
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
- Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPMS)
Trang bị an toàn
Trang bị an toàn | G | L | RS |
---|
Túi khí | 6 | 6 | 6 |
Camera lùi | Có | Có | Có |
Hỗ trợ đỗ xe thông minh | Có | Có | Có |
Phanh ABS, EBD, BA | Có | Có | Có |
Cân bằng điện tử (VSA) | Có | Có | Có |
Kiểm soát lực kéo (TCS) | Có | Có | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) | Có | Có | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPMS) | Có | Có | Có |
Gói công nghệ an toàn Honda Sensing | Không | Có | Có |
Tổng kết
Honda HR-V là lựa chọn lý tưởng cho
- Người trẻ tuổi, yêu thích xe gầm cao, thiết kế trẻ trung
- Người cần một chiếc xe an toàn, nhiều tính năng hỗ trợ lái
- Người muốn sở hữu một chiếc xe mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu, nhưng cũng không quá cồng kềnh